--

chí choé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí choé

+  

  • Strident gibber
    • bầy khỉ cắn nhau chí choé
      the band of apes quarrelled in a strident gibber
    • đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày
      to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí choé"
Lượt xem: 608